Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfeɪs.ˈkɑːrd/

Danh từ

sửa

face-card /ˈfeɪs.ˈkɑːrd/

  1. Lá bài hình (quân K; quân Q; quân J).

Tham khảo

sửa