Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
facétie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fa.se.si/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
facétie
/fa.se.si/
facéties
/fa.se.si/
facétie
gc
/fa.se.si/
Câu
pha trò
.
Dire des
facéties
— nói những câu pha trò
Tham khảo
sửa
"
facétie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)