Quốc tế ngữ

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Pháp fabrique, tiếng Ý fabbrica, tiếng Đức Fabrik, tiếng Yiddish פֿאַבריק (fabrik), tiếng Ba Lan fabryka, tiếng Nga фа́брика (fábrika), từ tiếng Latinh fabrica.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [faˈbriko]
  • Âm thanh
    (tập tin)
  • Vần: -iko
  • Tách âm: fa‧bri‧ko

Danh từ

sửa

fabriko (acc. số ít fabrikon, số nhiều fabrikoj, acc. số nhiều fabrikojn)

  1. Nhà máy.