Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å fabrikkere
Hiện tại chỉ ngôi fabrikkerer
Quá khứ fabrikkerte
Động tính từ quá khứ fabrikkert
Động tính từ hiện tại

fabrikkere

  1. Chế tạo, sản xuất.
    å fabrikkere biler
    Bịa đặt, ngụy tạo.
    å fabrikkere en løgn

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa