Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fø
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å fø
Hiện tại chỉ ngôi
før
Quá khứ
fødde
Động tính từ quá khứ
fødd
Động tính từ hiện tại
—
fø
Nuôi
,
nuôi nấng
.
Hun har flere unger
å fø
p8.
å fø
en hest
Tham khảo
sửa
"
fø
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)