fêter
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fe.te/
Ngoại động từ
sửafêter ngoại động từ /fe.te/
- Làm lễ.
- Fêter un saint — làm lễ một vị thánh
- Ăn mừng.
- Fêter sa réussite à l’examen — ăn mừng thi đỗ
- Khoản đãi.
- Fêter quelqu'un — khoản đãi ai
- c’est un saint qu’on ne fête plus — đó là một nhân vật đã mất hết uy tín
- fêter la bouteille — (thân mật) thích uống rượu
Tham khảo
sửa- "fêter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)