Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Ngoại động từ

sửa

fêler ngoại động từ /fe.le/

  1. Làm nứt, làm rạn.
    Fêler un verre — làm nứt một cái cốc

Tham khảo

sửa