fêlé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fe.le/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fêlé /fe.le/ |
fêlés /fɛ.le/ |
Giống cái | fêlée /fe.le/ |
fêlées /fɛ.le/ |
fêlé /fe.le/
- Nứt, rạn.
- Vase fêlé — cái bình rạn
- avoir la tête fêlée; avoir le cerveau fêlé — (thân mật) gàn, hâm
- son fêlé — âm rè
Tham khảo
sửa- "fêlé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)