Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
férocement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fe.ʁɔs.mɑ̃/
Phó từ
sửa
férocement
/fe.ʁɔs.mɑ̃/
Dữ tợn
,
tàn bạo
.
Dữ dội
,
ghê gớm
.
Suer
férocement
— chảy mồ hôi ghê gớm, đầm đìa mồ hôi
Tham khảo
sửa
"
férocement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)