féodal
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fe.ɔ.dal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | féodal /fe.ɔ.dal/ |
féodaux /fe.ɔ.dɔ/ |
Giống cái | féodale /fe.ɔ.dal/ |
féodales /fe.ɔ.dal/ |
féodal /fe.ɔ.dal/
- Phong kiến.
- Régime féodal — chế độ phong kiến
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
féodal /fe.ɔ.dal/ |
féodal /fe.ɔ.dal/ |
féodal gđ /fe.ɔ.dal/
- Chúa phong kiến.
- (Thân mật) Địa chủ.
Tham khảo
sửa- "féodal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)