Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fémur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fe.myʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
fémur
/fe.myʁ/
fémurs
/fe.myʁ/
fémur
gđ
/fe.myʁ/
(
Giải phẫu
)
Học
xương đùi
.
(
Động vật học
)
Đốt
đùi
(chân sân bọ).
Tham khảo
sửa
"
fémur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)