Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fe.mi.ni.ze/

Ngoại động từ sửa

féminiser ngoại động từ /fe.mi.ni.ze/

  1. Nữ hóa.
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Cho (một từ) là thuộc giống cái.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa