félon
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fe.lɔ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | félon /fe.lɔ̃/ |
félons /fe.lɔ̃/ |
Giống cái | félon /fe.lɔ̃/ |
félons /fe.lɔ̃/ |
félon /fe.lɔ̃/
- Phản nghịch.
- Vassal félon — chư hầu phản nghịch
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
félon /fe.lɔ̃/ |
félons /fe.lɔ̃/ |
félon gđ /fe.lɔ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "félon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)