féal
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fe.al/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | féal /fe.al/ |
féaux /fe.ɔ/ |
Giống cái | féal /fe.al/ |
féaux /fe.ɔ/ |
féal /fe.al/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Trung thành.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
féal /fe.al/ |
féaux /fe.ɔ/ |
féal gđ /fe.al/
- (Văn học) Người bạn trung thành, người đồng chí.
Tham khảo
sửa- "féal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)