Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
félibre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fe.libʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
félibre
/fe.libʁ/
félibres
/fe.libʁ/
félibre
gđ
/fe.libʁ/
Nhà thơ
(dùng tiếng)
miền
Nam
nhà văn học (dùng tiếng)
miền
Nam
(Pháp).
Tham khảo
sửa
"
félibre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)