Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑɪ.ˈʃæ.ˌdoʊ/

Danh từ

sửa

eye-shadow /ˈɑɪ.ˈʃæ.ˌdoʊ/

  1. Mỹ phẩm bôi vào mí mắt.

Tham khảo

sửa