Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
eye-servant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɑɪ.ˈsɜː.vənt/
Danh từ
sửa
eye-servant
/ˈɑɪ.ˈsɜː.vənt/
Người hầu
hay
lỉnh
việc
(chỉ thật sự làm khi có chủ).
Tham khảo
sửa
"
eye-servant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)