Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɑɪ.ˈsɜː.vənt/

Danh từ sửa

eye-servant /ˈɑɪ.ˈsɜː.vənt/

  1. Người hầu hay lỉnh việc (chỉ thật sự làm khi có chủ).

Tham khảo sửa