Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
exuviae
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪɡ.ˈzuː.vi.ˌi/
Danh từ
sửa
exuviae
số nhiều
/ɪɡ.ˈzuː.vi.ˌi/
Da
lột
,
vỏ
lột
(của cua, rắn... ).
(
Nghĩa bóng
)
Lốt
.
Tham khảo
sửa
"
exuviae
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)