Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɛk.strə.ˈvæs.kjə.lɜː/

Tính từ

sửa

extravascular /ˌɛk.strə.ˈvæs.kjə.lɜː/

  1. (Giải phẫu) Ngoài mạch.

Tham khảo

sửa