Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
extrajudicial
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.dʒuː.ˈdɪ.ʃəl/
Tính từ
sửa
extrajudicial
/.dʒuː.ˈdɪ.ʃəl/
Không (thuộc vấn đề) đưa ra toà; không làm ở trước (lời khai).
Ngoài
pháp lý
.
Tham khảo
sửa
"
extrajudicial
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)