Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ʃə.ˌnɛr.i/

Tính từ sửa

extortionary /.ʃə.ˌnɛr.i/

  1. Hay bóp nặn (tiền); tham nhũng.
  2. Cắt cổ (giá... ).

Tham khảo sửa