extorqueur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛk.stɔʁ.kœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | extorqueur /ɛk.stɔʁ.kœʁ/ |
extorqueur /ɛk.stɔʁ.kœʁ/ |
Số nhiều | extorqueur /ɛk.stɔʁ.kœʁ/ |
extorqueur /ɛk.stɔʁ.kœʁ/ |
extorqueur /ɛk.stɔʁ.kœʁ/
Tham khảo
sửa- "extorqueur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)