Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɛk.stə.roʊ.ˈsɛp.tɪv/

Tính từ

sửa

exteroceptive /ˌɛk.stə.roʊ.ˈsɛp.tɪv/

  1. Kích thích từ bên ngoài.

Tham khảo

sửa