exterminer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛk.stɛʁ.mi.ne/
Ngoại động từ
sửaexterminer ngoại động từ /ɛk.stɛʁ.mi.ne/
- Tiêu diệt, hủy diệt.
- Exterminer un peuple — hủy diệt một dân tộc
- Exterminer le mal — tiêu diệt cái ác
Tham khảo
sửa- "exterminer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)