Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪk.ˈstɛnt.sɪv.nəs/

Danh từ sửa

extensiveness /ɪk.ˈstɛnt.sɪv.nəs/

  1. Tính rộng, tính rộng rãi, tính bao quát.

Tham khảo sửa