Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / ˈmɑːr.dʒən/

Danh từ

sửa

extensive margin / ˈmɑːr.dʒən/

  1. (Kinh tế học) Mức cận biên quảng canh.

Tham khảo

sửa