extenseur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛk.stɑ̃.sœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | extenseurs /ɛk.stɑ̃.sœʁ/ |
extenseurs /ɛk.stɑ̃.sœʁ/ |
Giống cái | extenseurs /ɛk.stɑ̃.sœʁ/ |
extenseurs /ɛk.stɑ̃.sœʁ/ |
extenseur /ɛk.stɑ̃.sœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
extenseur /ɛk.stɑ̃.sœʁ/ |
extenseur /ɛk.stɑ̃.sœʁ/ |
extenseur gđ /ɛk.stɑ̃.sœʁ/
Tham khảo
sửa- "extenseur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)