Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪk.ˈstɛn.dəd ˈkoʊd ˈsɛt/

Danh từ

sửa

extended code set /ɪk.ˈstɛn.dəd ˈkoʊd ˈsɛt/

  1. (Tech) Bộ nối dài.

Tham khảo

sửa