Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
exsuder
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Động từ
sửa
exsuder
Rỉ
ra
.
Le sang exsude
— máu rỉ ra
Arbre qui exsude de la résine
— cây rỉ nhựa ra
Tham khảo
sửa
"
exsuder
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)