exsangue
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛk.sɑ̃ɡ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | exsangue /ɛk.sɑ̃ɡ/ |
exsangues /ɛk.sɑ̃ɡ/ |
Giống cái | exsangue /ɛk.sɑ̃ɡ/ |
exsangues /ɛk.sɑ̃ɡ/ |
exsangue /ɛk.sɑ̃ɡ/
- Nhợt nhạt, mất máu.
- Lèvres exsangues — môi nhợt nhạt
- (Nghĩa bóng) Vô vị.
- Roman exsangue — tiểu thuyết vô vị
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "exsangue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)