expressionnisme
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛk.spʁɛ.sjɔ.nizm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
expressionnisme /ɛk.spʁɛ.sjɔ.nizm/ |
expressionnisme /ɛk.spʁɛ.sjɔ.nizm/ |
expressionnisme gđ /ɛk.spʁɛ.sjɔ.nizm/
Tham khảo
sửa- "expressionnisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)