Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛk.spʁɛ.sjɔ.nizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
expressionnisme
/ɛk.spʁɛ.sjɔ.nizm/
expressionnisme
/ɛk.spʁɛ.sjɔ.nizm/

expressionnisme /ɛk.spʁɛ.sjɔ.nizm/

  1. (Nghệ thuật) Chủ nghĩa biểu hiện; xu hướng biểu hiện.

Tham khảo

sửa