Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɛk.ˌspɔr.ˈteɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

exportation /ˌɛk.ˌspɔr.ˈteɪ.ʃən/

  1. Sự xuất khẩu.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛk.spɔʁ.ta.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
exportation
/ɛk.spɔʁ.ta.sjɔ̃/
exportations
/ɛk.spɔʁ.ta.sjɔ̃/

exportation gc /ɛk.spɔʁ.ta.sjɔ̃/

  1. Sự xuất khẩu.
  2. Hàng xuất khẩu.
    Hangar réservé aux exportations — nhà kho dành cho hàng xuất khẩu

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa