Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɛk.spə.ˈnɛn.tʃəl ˈkɜːv/

Danh từ

sửa

exponential curve /ˌɛk.spə.ˈnɛn.tʃəl ˈkɜːv/

  1. (Tech) Đường cong số mũ.

Tham khảo

sửa