Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛk.splɔ.zif/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực explosif
/ɛk.splɔ.zif/
explosifs
/ɛk.splɔ.zif/
Giống cái explosive
/ɛk.splɔ.ziv/
explosives
/ɛk.splɔ.ziv/

explosif /ɛk.splɔ.zif/

  1. Nổ.
    Matière explosive — chất nổ
    Obus explosif — đạn nổ
    Consonne explosive — (ngôn ngữ học) phụ âm nổ
    situation explosive — tình hình căng thẳng
    tempérament explosif — tính khí dễ nóng giận

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
explosif
/ɛk.splɔ.zif/
explosifs
/ɛk.splɔ.zif/

explosif /ɛk.splɔ.zif/

  1. Chất nổ.

Tham khảo

sửa