explosif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛk.splɔ.zif/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | explosif /ɛk.splɔ.zif/ |
explosifs /ɛk.splɔ.zif/ |
Giống cái | explosive /ɛk.splɔ.ziv/ |
explosives /ɛk.splɔ.ziv/ |
explosif /ɛk.splɔ.zif/
- Nổ.
- Matière explosive — chất nổ
- Obus explosif — đạn nổ
- Consonne explosive — (ngôn ngữ học) phụ âm nổ
- situation explosive — tình hình căng thẳng
- tempérament explosif — tính khí dễ nóng giận
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
explosif /ɛk.splɔ.zif/ |
explosifs /ɛk.splɔ.zif/ |
explosif gđ /ɛk.splɔ.zif/
Tham khảo
sửa- "explosif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)