Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
exploser
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛk.splɔ.ze/
Nội động từ
sửa
exploser
nội động từ
/ɛk.splɔ.ze/
Nổ
,
nổ
ra
.
Mine qui
explose
— mìn nổ
Colère qui
explose
— cơn nóng giận nổ ra
Tham khảo
sửa
"
exploser
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)