expiatory
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɛk.spi.ə.ˌtɔr.i/
Tính từ
sửaexpiatory (so sánh hơn more expiatory, so sánh nhất most expiatory)
Tham khảo
sửa- "expiatory", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
expiatory (so sánh hơn more expiatory, so sánh nhất most expiatory)