expectancy
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.tənt.si/
Danh từ sửa
expectancy /.tənt.si/
- Tình trạng mong chờ, tình trạng ngóng chờ, tình trạng trông mong.
- Triển vọng (có thể có cái gì... ).
- Tuổi thọ dự tính.
Tham khảo sửa
- "expectancy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)