expectance
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɪk.ˈspɛk.tənts/
Danh từ sửa
expectance /ɪk.ˈspɛk.tənts/
- Tình trạng mong chờ, tình trạng ngóng chờ, tình trạng trông mong.
- Triển vọng (có thể có cái gì... ).
- Tuổi thọ dự tính.
Tham khảo sửa
- "expectance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)