Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪk.ˈspænt.sɪv.li/

Phó từ

sửa

expansively /ɪk.ˈspænt.sɪv.li/

  1. Cởi mở, chan hoà.

Tham khảo

sửa