expansionary phase
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: / ˈfeɪz/
Danh từ sửa
expansionary phase (số nhiều expansionary phases) / ˈfeɪz/
- (Kinh tế học) Giai đoạn bành trướng.
- Giai đoạn tăng trưởng.
Tham khảo sửa
- "expansionary phase", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)