Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪk.ˈspænt.ʃən ˈslɑːt/

Danh từ

sửa

expansion slot /ɪk.ˈspænt.ʃən ˈslɑːt/

  1. (Tech) Ổ cắm mở rộng.

Tham khảo

sửa