Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɛk.soʊ.ˈskɛ.lə.tᵊn/

Danh từ

sửa

exoskeleton /ˌɛk.soʊ.ˈskɛ.lə.tᵊn/

  1. (Động vật học) Bộ xương ngoài.

Tham khảo

sửa