Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
exorcize
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Ngoại động từ
sửa
exorcize
ngoại động từ
Xua
đuổi (tà ma);
xua
đuổi
tà ma
khỏi
(nơi nào, ai... ).
Tham khảo
sửa
"
exorcize
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)