Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛɡ.zɔ.ɡa.mi/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
exogamie
/ɛɡ.zɔ.ɡa.mi/
exogamie
/ɛɡ.zɔ.ɡa.mi/

exogamie gc /ɛɡ.zɔ.ɡa.mi/

  1. Chế độ ngoại hôn.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa