Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɑ̃.dɔ.ɡa.mi/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
endogamie
/ɑ̃.dɔ.ɡa.mi/
endogamie
/ɑ̃.dɔ.ɡa.mi/

endogamie gc /ɑ̃.dɔ.ɡa.mi/

  1. Chế độ nội hôn.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa