Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɛk.soʊ.ˈɛn.ˌzɑɪm/

Danh từ

sửa

exoenzyme /ˌɛk.soʊ.ˈɛn.ˌzɑɪm/

  1. (Sinh học) Enzim ngoại bào.

Tham khảo

sửa