Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
exodus
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɛk.sə.dəs/
Danh từ
sửa
exodus
/ˈɛk.sə.dəs/
Sự
rời
đi, sự
ra
đi quy mô lớn và bất ngờ (của đám người di cư... ).
(
Kinh thánh
) Sự
rời
khỏi
Ai Cập
(của người Do Thái).
Tham khảo
sửa
"
exodus
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)