Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɛk.sə.dəs/

Danh từ sửa

exodus /ˈɛk.sə.dəs/

  1. Sự rời đi, sự ra đi (của đám người di cư... ).
  2. (Kinh thánh) Sự rời khỏi Ai-cập (của người Do-thái).

Tham khảo sửa