Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪɡ.ˈzɔ.stɪv.nəs/

Danh từ

sửa

exhaustiveness /ɪɡ.ˈzɔ.stɪv.nəs/

  1. Tính chất thấu đáo, tính chất toàn diện (của sự nghiên cứu bàn bạc... ).

Tham khảo

sửa