Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
exenterate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪɡ.ˈzɛn.tə.ˌreɪt/
Ngoại động từ
sửa
exenterate
ngoại động từ
/ɪɡ.ˈzɛn.tə.ˌreɪt/
Moi ruột
((nghĩa bóng)).
(
Y học
)
Khoét
cầu mắt
.
Tham khảo
sửa
"
exenterate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)