Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪɡ.ˈzɛn.tə.ˌreɪt/

Ngoại động từ

sửa

exenterate ngoại động từ /ɪɡ.ˈzɛn.tə.ˌreɪt/

  1. Moi ruột ((nghĩa bóng)).
  2. (Y học) Khoét cầu mắt.

Tham khảo

sửa