exemplifier
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaexemplifier
- Xem exemplify
Tham khảo
sửa- "exemplifier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaNgoại động từ
sửaexemplifier ngoại động từ
Tham khảo
sửa- "exemplifier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)