Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

exemplifier

  1. Xem exemplify

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Ngoại động từ

sửa

exemplifier ngoại động từ

  1. Minh họa bằng ví dụ.

Tham khảo

sửa